Thực đơn
Hằng số Catalan Đẳng thức tích phânMột số đồng nhất thức liên quan đến tích phân xác định bao gồm
G = ∬ [ 0 , 1 ] 2 1 1 + x 2 y 2 d x d y G = ∫ 0 1 ∫ 0 1 − x 1 1 − x 2 − y 2 d y d x G = ∫ 1 ∞ ln t 1 + t 2 d t G = − ∫ 0 1 ln t 1 + t 2 d t G = ∫ 0 π 4 t sin t cos t d t G = 1 4 ∫ − π 2 π 2 t sin t d t G = ∫ 0 π 4 ln cot t d t G = − ∫ 0 π 4 ln tan t d t G = 1 2 ∫ 0 π 2 ln ( sec t + tan t ) d t G = ∫ 0 1 arccos t 1 + t 2 d t G = ∫ 0 1 arsinh t 1 − t 2 d t G = ∫ 0 ∞ arctan e − t d t G = 1 2 ∫ 0 ∞ t cosh t d t G = π 2 ∫ 1 ∞ ( t 4 − 6 t 2 + 1 ) ln ln t ( 1 + t 2 ) 3 d t G = 1 + lim α → 1 − { ∫ 0 α ( 1 + 6 t 2 + t 4 ) arctan t t ( 1 − t 2 ) 2 d t + 2 arctanh α − π α 1 − α 2 } G = 1 − 1 8 ∬ R 2 x sin ( 2 x y / π ) ( x 2 + π 2 ) cosh x sinh y d x d y {\displaystyle {\begin{aligned}G&=\iint _{[0,1]^{2}}\!{\frac {1}{1+x^{2}y^{2}}}\,dx\,dy\\[3pt]G&=\int _{0}^{1}\int _{0}^{1-x}{\frac {1}{1-x^{2}-y^{2}}}\,dy\,dx\\[3pt]G&=\int _{1}^{\infty }{\frac {\ln t}{1+t^{2}}}\,dt\\[3pt]G&=-\int _{0}^{1}{\frac {\ln t}{1+t^{2}}}\,dt\\[3pt]G&=\int _{0}^{\frac {\pi }{4}}{\frac {t}{\sin t\cos t}}\,dt\\[3pt]G&={\tfrac {1}{4}}\int _{-{\frac {\pi }{2}}}^{\frac {\pi }{2}}{\frac {t}{\sin t}}\,dt\\[3pt]G&=\int _{0}^{\frac {\pi }{4}}\ln \cot t\,dt\\[3pt]G&=-\int _{0}^{\frac {\pi }{4}}\ln \tan t\,dt\\[3pt]G&={\tfrac {1}{2}}\int _{0}^{\frac {\pi }{2}}\ln(\sec t+\tan t)\,dt\\[3pt]G&=\int _{0}^{1}{\frac {\arccos t}{\sqrt {1+t^{2}}}}\,dt\\[3pt]G&=\int _{0}^{1}{\frac {\operatorname {arsinh} t}{\sqrt {1-t^{2}}}}\,dt\\[3pt]G&=\int _{0}^{\infty }\arctan e^{-t}\,dt\\[3pt]G&={\tfrac {1}{2}}\int _{0}^{\infty }{\frac {t}{\cosh t}}\,dt\\[3pt]G&={\frac {\pi }{2}}\int _{1}^{\infty }{\frac {(t^{4}-6t^{2}+1)\ln \ln t}{(1+t^{2})^{3}}}\,dt\\[3pt]G&=1+\lim _{\alpha \to {1^{-}}}\!\left\{\int _{0}^{\alpha }\!{\frac {(1+6t^{2}+t^{4})\arctan {t}}{t(1-t^{2})^{2}}}\,dt+2\operatorname {arctanh} {\alpha }-{\frac {\pi \alpha }{1-\alpha ^{2}}}\right\}\\[3pt]G&=1-{\frac {1}{8}}\iint _{\mathbb {R} ^{2}}\!\!{\frac {x\sin(2xy/\pi )}{\,(x^{2}+\pi ^{2})\cosh x\sinh y\,}}\,dxdy\end{aligned}}}trong đó ba công thức cuối liên quan đến tích phân Malmsten[3].
Nếu K(k) là tích phân elliptic đầy đủ loại I, với k là môđun elliptic, thì
G = 1 2 ∫ 0 1 K ( k ) d k . {\displaystyle G={\tfrac {1}{2}}\int _{0}^{1}\mathrm {K} (k)\,dk.}Với hàm gamma Γ(x + 1) = x!
G = π 4 ∫ 0 1 Γ ( 1 + x 2 ) Γ ( 1 − x 2 ) d x = π 2 ∫ 0 1 2 Γ ( 1 + y ) Γ ( 1 − y ) d y . {\displaystyle {\begin{aligned}G&={\frac {\pi }{4}}\int _{0}^{1}\Gamma \left(1+{\frac {x}{2}}\right)\Gamma \left(1-{\frac {x}{2}}\right)\,dx\\&={\frac {\pi }{2}}\int _{0}^{\frac {1}{2}}\Gamma (1+y)\Gamma (1-y)\,dy.\end{aligned}}}Tích phân
G = Ti 2 ( 1 ) = ∫ 0 1 arctan t t d t {\displaystyle G=\operatorname {Ti} _{2}(1)=\int _{0}^{1}{\frac {\arctan t}{t}}\,dt}là một hàm số đặc biệt, gọi là tích phân hàm tan nghịch, và được nghiên cứu đặc biệt bởi Srinivasa Ramanujan.
Thực đơn
Hằng số Catalan Đẳng thức tích phânLiên quan
Hằng số Avogadro Hằng số Planck Hằng số vũ trụ Hằng số điện môi Hằng đẳng thức Hằng số Hằng Nga Hằng số vật lý Hằng số điện ly acid Hằng Thân vươngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hằng số Catalan http://www.lacim.uqam.ca/~plouffe/IntegerRelations... http://www.lacim.uqam.ca/~plouffe/IntegerRelations... http://functions.wolfram.com/Constants/Catalan/06/... http://mathworld.wolfram.com/CatalansConstant.html http://www-2.cs.cmu.edu/~adamchik/articles/catalan... http://www-2.cs.cmu.edu/~adamchik/articles/csum.ht... http://adsabs.harvard.edu/abs/2007arXiv0706.0356B http://numbers.computation.free.fr/Constants/const... http://ja0hxv.calico.jp/pai/ecatalan.html# //www.ams.org/mathscinet-getitem?mr=1156939